Trong bối cảnh môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt và sự thay đổi nhanh chóng của nhu cầu của khách hàng, chuyển đổi kỹ thuật số không chỉ là một lựa chọn mà là một yếu tố cần thiết để các doanh nghiệp bán lẻ tồn tại và phát triển. Theo báo cáo của Mordor Intelligence ,chi tiêu toàn cầu cho chuyển đổi kỹ thuật số trong ngành bán lẻ dự kiến sẽ tăng từ 0,71 nghìn tỷ USD vào năm 2023 lên 1,72 nghìn tỷ USD vào năm 2028 , với tốc độ CAGR là 19,30% trong giai đoạn dự báo (2023-2028). Điều này cho thấy nhu cầu chuyển đổi công nghệ trong bán lẻ không chỉ là xu hướng mà còn là điều cần thiết để các nhà bán lẻ tồn tại và phát triển trong thị trường cạnh tranh và năng động. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những ứng dụng cụ thể của công nghệ trong ngành bán lẻ và cách chúng đang thay đổi cách thức mà người tiêu dùng mua sắm và tương tác với các doanh nghiệp.
Chuyển đổi kỹ thuật số bán lẻ là gì?
Chuyển đổi kỹ thuật số trong ngành bán lẻ là quá trình sử dụng công nghệ số và các công cụ kỹ thuật số để cải thiện và tối ưu hóa các hoạt động liên quan đến mua bán hàng hóa và dịch vụ. Điều này bao gồm sự áp dụng của các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, Internet vạn vật (IoT), blockchain, thực tế ảo và thực tế tăng cường, cùng với các phần mềm và ứng dụng kỹ thuật số khác. Mục tiêu của chuyển đổi kỹ thuật số bán lẻ là tạo ra trải nghiệm mua sắm tốt hơn cho khách hàng, tối ưu hóa quy trình kinh doanh, cải thiện hiệu suất và linh hoạt trong quản lý kho, nâng cao khả năng dự đoán và phản ứng nhanh chóng đối với thị trường, cũng như tạo ra các mô hình kinh doanh mới và sáng tạo.
Lợi ích của việc áp dụng công nghệ trong chuyển đổi kỹ thuật số ngành bán lẻ
1. Dữ liệu lớn (Big data) & Trí tuệ nhân tạo (AI) giúp nâng cao hiệu quả của các chiến lược
Dữ liệu lớn từ các nguồn như hệ thống quản lý khách hàng (CRM), giao dịch mua sắm trực tuyến và phản hồi từ mạng xã hội không chỉ cung cấp thông tin về hành vi mua sắm và sở thích của khách hàng mà còn là một kho tàng dữ liệu về hành vi tiêu dùng và xu hướng thị trường. Trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng phân tích dữ liệu này để hiểu sâu hơn về mô hình mua hàng, ẩn chứa trong đó những thông tin quan trọng về tâm lý, sở thích và nhu cầu của khách hàng. Thông qua việc áp dụng các thuật toán học máy và khai phá dữ liệu, AI có thể tiến hành phân tích dữ liệu lớn để nhận biết các mẫu, xu hướng và mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố khác nhau. Điều này giúp họ định hình được những hành vi mua sắm, tư duy mua hàng và ưu tiên của khách hàng trong các tình huống cụ thể, từ đó tạo ra các phân đoạn khách hàng thông minh và cá nhân hóa. Cụ thể, AI có thể phân tích dữ liệu để xác định các nhóm khách hàng có đặc điểm tương tự, từ đó nhận diện ra các đặc điểm chung và cần thiết cho từng nhóm. Nó cũng có thể dự đoán hành vi mua sắm tương lai của khách hàng dựa trên mô hình hành vi trước đây, điều này giúp nhà bán lẻ điều chỉnh chiến lược tiếp thị và phân phối sản phẩm một cách hiệu quả. Đồng thời, AI cũng có khả năng phân tích tinh tế các dữ liệu từ các phản hồi khách hàng và hoạt động trên mạng xã hội, từ đó nhận biết các ý kiến, đánh giá và phản hồi tích cực và tiêu cực về sản phẩm và dịch vụ. Nhờ đó, nhà bán lẻ có thể nắm bắt được những xu hướng thị trường, cảm nhận được nhu cầu và mong muốn của khách hàng một cách nhanh chóng và linh hoạt, từ đó tối ưu hóa chiến lược kinh doanh và tạo ra các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng tốt nhất cho thị trường. Như vậy, sự kết hợp giữa dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo không chỉ giúp nhà bán lẻ hiểu rõ hơn về khách hàng mà còn cung cấp các insights chiến lược sâu sắc và chi tiết, từ đó tạo ra cơ hội kinh doanh và cạnh tranh lớn hơn trong môi trường thị trường ngày nay. Ví dụ, một trường hợp điển hình có thể là sự chuyển đổi kỹ thuật số trong trải nghiệm bán lẻ của Target. Target là nhà bán lẻ lớn thứ 7 ở Mỹ, có trụ sở chính tại Minneapolis, Minnesota. Target đang sử dụng công nghệ phức tạp như: Trí tuệ nhân tạo (AI), máy học (Machine Learning) và phân tích dự đoán để xác định nhu cầu của khách hàng dựa trên các lần mua hàng tại cửa hàng trước đây của họ. Điều này giúp Target tối ưu các chiến lược của mình, dẫn đến khả năng giữ chân khách hàng đáng kể hơn.
2. Internet vạn vật (IoT) giúp kiểm soát hàng tồn kho dễ dàng hơn
Internet of Things (IoT) đóng vai trò quan trọng trong quản trị hàng tồn kho bằng cách kết nối các thiết bị và cảm biến thông minh để thu thập dữ liệu liên tục về hàng tồn kho. Dưới đây là một số cách mà IoT được áp dụng trong quản trị hàng tồn kho:
- Giám sát thời gian thực: Các cảm biến IoT được lắp đặt trên các kệ hàng, pallet hoặc sản phẩm để theo dõi vị trí và trạng thái của chúng. Thông qua kết nối Internet, dữ liệu về vị trí, số lượng và tình trạng của hàng tồn kho được truyền về hệ thống quản trị hàng tồn kho một cách thời gian thực. Điều này giúp quản lý biết được mức độ tồn kho hiện tại và tình trạng của các mặt hàng mà không cần phải kiểm tra thủ công.
- Tối ưu hóa lưu trữ: Dữ liệu từ các cảm biến IoT có thể giúp xác định được cách tốt nhất để sắp xếp và lưu trữ hàng tồn kho. Qua việc phân tích các thông tin như tần suất bán hàng, thời gian lưu trữ và đặc điểm của từng loại sản phẩm, hệ thống quản trị hàng tồn kho có thể đề xuất các phương án sắp xếp hàng hóa sao cho hiệu quả và tiết kiệm không gian nhất.
- Dự đoán và dự báo: Sử dụng dữ liệu lịch sử từ các cảm biến IoT và kết hợp với các thuật toán dự đoán, hệ thống quản trị hàng tồn kho có thể dự đoán được mức độ tiêu thụ sản phẩm trong tương lai. Điều này giúp đặt lịch trình nhập hàng và tái tồn kho một cách chính xác và linh hoạt hơn, tránh tình trạng thiếu hoặc thừa hàng tồn kho.
- Quản lý chất lượng: Cảm biến IoT có thể được sử dụng để theo dõi các điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng trong kho hàng. Nhờ vào việc này, quản lý có thể nhận được cảnh báo ngay khi có sự thay đổi đột ngột trong môi trường lưu trữ, giúp họ ngăn chặn sự hỏng hóc hoặc ô nhiễm của hàng tồn kho.
- Tăng cường tự động hóa: Dữ liệu từ IoT có thể được sử dụng để kích hoạt các quy trình tự động như lập đơn hàng tự động khi mức tồn kho giảm xuống mức nhất định hoặc tự động điều chỉnh hệ thống lưu trữ khi cần thiết. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và giảm thiểu sự can thiệp của con người trong quản trị hàng tồn kho.
3. Chuỗi khối (Blockchain) giúp tăng tính bảo mật
Trong ngành bán lẻ, Blockchain đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường tính bảo mật và minh bạch. Bằng cách áp dụng công nghệ Blockchain, các doanh nghiệp bán lẻ có thể quản lý chuỗi cung ứng một cách hiệu quả hơn, từ việc theo dõi nguồn gốc của sản phẩm đến quản lý thông tin về sản phẩm và giao dịch thanh toán. Blockchain cho phép việc theo dõi nguồn gốc của sản phẩm trở nên minh bạch và chính xác, từ quá trình sản xuất đến khi đến tay người tiêu dùng. Điều này giúp ngăn chặn việc giả mạo hàng hóa và hàng hóa nhập lậu, tăng tính minh bạch và độ tin cậy cho khách hàng. Ngoài ra, việc sử dụng Blockchain cũng giúp đảm bảo tính nhất quán và xác thực thông tin về sản phẩm. Mỗi sản phẩm được gắn kết với một mã duy nhất trên Blockchain, từ đó đảm bảo tính chính xác và không thể sửa đổi thông tin. Điều này giúp ngăn chặn việc thay đổi dữ liệu hay gian lận trong quá trình giao dịch. Blockchain cũng cung cấp một phương tiện thanh toán an toàn và không cần trung gian, giảm thiểu nguy cơ lừa đảo và chi phí giao dịch. Việc sử dụng hợp đồng thông minh trong Blockchain giúp tự động hóa quy trình thanh toán, tăng tính hiệu quả và giảm thiểu sự phụ thuộc vào bên thứ ba. Đồng thời, Blockchain cũng được sử dụng để quản lý thông tin cá nhân của khách hàng một cách an toàn và riêng tư, giúp bảo vệ quyền riêng tư của họ. Việc lưu trữ thông tin cá nhân trên Blockchain giúp ngăn chặn việc truy cập trái phép và đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
Kết luận: Các nhà bán lẻ nổi tiếng trên thế giới đang áp dụng công nghệ blockchain để tăng tính bảo mật, hiệu quả và minh bạch. Blockchain trong bán lẻ không giới hạn ở các phương thức thanh toán kỹ thuật số. Nó giúp theo dõi các sản phẩm trong chuỗi cung ứng và cho phép các nhà bán lẻ lưu trữ thông tin trong sổ cái phi tập trung. Cụ thể, Nestle đã áp dụng công nghệ blockchain vào năm 2017. Gã khổng lồ Thụy Sĩ đã và đang sử dụng blockchain để giúp việc theo dõi sản phẩm trở nên suôn sẻ, dễ dàng và được tiêu chuẩn hóa. Trong những năm qua, nó đã mở rộng việc sử dụng blockchain cho thương hiệu cà phê Zoegas của Thụy Điển.
4. Thực tế tăng cường (AR) giúp tăng trải nghiệm khách hàng
Thực tế tăng cường tạo ra trải nghiệm kỹ thuật số độc đáo. Các thương hiệu có thể tận dụng trải nghiệm này để làm phong phú thêm sự tương tác giữa khách hàng và công ty. Công nghệ “dùng thử và mua” là một phần của trải nghiệm thực tế tăng cường. Các thương hiệu hiện đang tạo ra các mô phỏng ảo để giúp người dùng tương tác tốt hơn với sản phẩm một cách thoải mái ngay tại nhà của họ. Việc tạo ra các cửa hàng ảo sử dụng thực tế tăng cường kết hợp trải nghiệm bán lẻ truyền thống với thương mại điện tử theo cách tốt nhất có thể. Cụ thể như sau:
- Thử trang phục và sản phẩm trực tuyến: AR cho phép khách hàng thử trang phục, mắt kính, hoặc các sản phẩm trực tuyến một cách trực tiếp thông qua ứng dụng di động. Điều này giúp khách hàng có cái nhìn rõ ràng và chân thực hơn về cách sản phẩm sẽ trông như trên họ trước khi họ quyết định mua.
- Tạo trải nghiệm tương tác trong cửa hàng: Các cửa hàng bán lẻ có thể sử dụng AR để tạo ra các trải nghiệm tương tác độc đáo. Ví dụ, thông qua việc sử dụng kính AR, khách hàng có thể tham gia vào các trò chơi hoặc thử nghiệm sản phẩm tạo ra trải nghiệm mua sắm thú vị và gây ấn tượng.
- Hướng dẫn mua sắm thông minh: AR có thể được sử dụng để cung cấp hướng dẫn mua sắm thông minh trong cửa hàng. Ví dụ, thông qua việc sử dụng điện thoại di động hoặc kính AR, khách hàng có thể nhận thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm đánh giá từ người dùng, thông số kỹ thuật, và cách sử dụng.
- Tùy chỉnh sản phẩm: AR cung cấp khả năng tùy chỉnh sản phẩm dựa trên sở thích và nhu cầu của từng khách hàng. Ví dụ, khách hàng có thể tùy chỉnh màu sắc, kích thước, hoặc các tính năng khác của sản phẩm trực tiếp thông qua ứng dụng AR trên điện thoại di động.
- Tạo trải nghiệm mua sắm ảo: AR cung cấp khả năng tạo ra các trải nghiệm mua sắm ảo, cho phép khách hàng du hành qua các không gian ảo và khám phá các sản phẩm từ xa một cách sinh động. Điều này cung cấp một trải nghiệm mua sắm mới mẻ và tiện lợi cho khách hàng.
Những thách thức trong quá trình chuyển đổi kỹ thuật số của ngành bán lẻ
Dưới đây là một số thách thức của chuyển đổi kỹ thuật số trong ngành bán lẻ.
1. Khó khăn trong việc chấp nhận sự thay đổi
Các nhà bán lẻ quản lý hoạt động kinh doanh theo cách truyền thống có thể gặp khó khăn khi chuyển sang hệ thống mới. Điều này có thể tạo ra sự phản đối việc thay đổi phương pháp kỹ thuật số từ nhân viên tại cửa hàng, quản lý cửa hàng, nhân viên công ty và khách hàng. Các nhà bán lẻ lớn phải thông báo trước về sự thay đổi một cách hiệu quả để đảm bảo sự đồng thuận từ các bên liên quan, đặc biệt là người lao động – những người dùng công nghệ hàng ngày nhằm hiểu rõ vấn đề của họ và xây dựng các giải pháp phù hợp với nhu cầu của họ.
2. Hạn chế về ngân sách
Chuyển đổi kỹ thuật số đòi hỏi một khoản đầu tư đáng kể, bao gồm cả chi phí cho việc triển khai hệ thống mới và đào tạo nhân viên. Đối với các doanh nghiệp bán lẻ nhỏ và vừa, việc có nguồn vốn để đầu tư vào chuyển đổi kỹ thuật số có thể là một thách thức lớn. Họ có thể phải cân nhắc giữa việc đầu tư vào công nghệ mới và duy trì các hoạt động kinh doanh hiện tại.
3. Độ phức tạp của công nghệ
Triển khai các công nghệ như blockchain, Internet of Things (IoT) và Augmented Reality (AR) đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và kỹ năng kỹ thuật cao. Quá trình triển khai có thể gặp phải những vấn đề phức tạp từ việc tích hợp các hệ thống khác nhau đến việc đảm bảo tính bảo mật và tuân thủ các quy định pháp lý. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp bán lẻ phải thuê công ty tư vấn chuyển đổi kỹ thuật số.
Tóm lại, chuyển đổi kỹ thuật số không chỉ là một xu hướng mà còn là một cơ hội để các doanh nghiệp bán lẻ nâng cao năng suất, tăng cường tương tác với khách hàng và tạo ra cơ hội kinh doanh mới. Bằng cách tận dụng các công nghệ tiên tiến, các doanh nghiệp có thể thúc đẩy sự phát triển và tạo ra giá trị bền vững trong một thị trường cạnh tranh và năng động. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích thì chuyển đổi số còn tiềm ẩn rất nhiều thách thức. Để thành công, các doanh nghiệp cần phải có một chiến lược tổng thể để vượt qua những thách thức đang đặt ra, và luôn duy trì sự linh hoạt và sẵn sàng thích nghi với sự biến động của thị trường.